Hành chính Khu_tự_trị_Tây_Tạng

Bản đồ hành chính Khu tự trị Tây Tạng

Khu tự trị Tây Tạng có 7 đơn vị hành chính cấp địa khu trong đó có Lhasa là một địa cấp thị. Bảy đơn vị cấp địa khu lại được chia thành 73 đơn vị hành chính cấp châu, huyện trong đó có 1 huyện cấp thị.

STTTên[15]Thủ phủTạng tự
chuyển tự Wylie
Bính âm Tạng ngữ
Chữ Hán
Bính âm Hán ngữ
Dân số (2010)Diện tích
(km²)
Mật độ
(km²/người)
Địa cấp thị
5Lhasa (Lạp Tát)Thành Quanལྷ་ས་གྲོང་ཁྱེར།
lha-sa grong-khyer
Lhasa Chongkyir
拉萨市
Lāsà Shì
559.42329,27419.11
Địa khu
1Ngari (A Lý)Gar (Cát Nhĩ)མངའ་རིས་ས་ཁུལ།
mnga'-ris sa-khul
Ngari Sakü
阿里地区
Ālǐ Dìqū
95.465304,6830,31
2Nagqu (Na Khúc)Nagquནག་ཆུ་ས་ཁུལ།
nag-chu sa-khul
Nagqu Sakü
那曲地区
Nàqū Dìqū
462.382450.5371,03
3Qamdo (Xương Đô)Qamdoཆབ་མདོ་ས་ཁུལ།
chab-mdo sa-khul
Qamdo Sakü
昌都地区
Chāngdū Dìqū
657,505110,1540.24
4Shigatse (Nhật Khách Tắc)Shigatseགཞིས་ཀ་རྩེ་ས་ཁུལ།
gzhis-ka-rtse sa-khul
Xigazê Sakü
日喀则地区
Rìkāzé Dìqū
703.292~182.0003.86
6Lhoka/Sơn NamNêdong (Nãi Đông)ལྷོ་ཁ་ས་ཁུལ།
lho-kha sa-khul
Lhoka Sakü
山南地区
Shānnán Dìqū
328.99079,700
TQ kiểm soát ~51.000
4,13
7Nyingchi (Lâm Tri)Nyingchiཉིང་ཁྲི་ས་ཁུལ།
nying-khri sa-khul
Nyingchi Sakü
林芝地区
Línzhī Dìqū
195.109116.175
TQ kiểm soát ~76.000
1.68

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Khu_tự_trị_Tây_Tạng http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.xizang.gov.cn/ http://www.china.org.cn/english/MATERIAL/185555.ht... http://books.google.com/?id=4q_XoMACOxkC&pg=PA30&d... http://www.mcclatchydc.com/2008/03/28/31913/tibeta... http://news.xinhuanet.com/english/2009-05/12/conte... http://www.tew.org/geography/t2000.agricultural.ht... http://databank.worldbank.org/data/download/GDP.pd... http://news.bbc.co.uk/2/shared/spl/hi/guides/45690... https://www.worldometers.info/world-population/